phật thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật thủ+
- Buddha's hand, finger citron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật thủ"
- Những từ có chứa "phật thủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 645